--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bó buộc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bó buộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bó buộc
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to oblige; to bind; to put under constraint
Lượt xem: 565
Từ vừa tra
+
bó buộc
:
to oblige; to bind; to put under constraint
+
blurry
:
lờ mờ, mù mịt, mờ ảo, mù sươngThe trees were just blurry shapes.Những cái cây chỉ là những cái bóng mờ mờ ảo ảo.
+
council of vienne
:
Hội đồng được tổ chức năm 1311-1313 nhắm đối phó với tội ác của Hiệp sĩ dòng đền, lên một chiến dịch mới và tiến hành sử đổi giới tăng lữ
+
amateurism
:
tính chất tài tử, tính chất nghiệp dư, tính chất không chuyên
+
tổng hành dinh
:
headquarters